Keita Yamashita
Số áo | 24 |
---|---|
Ngày sinh | 13 tháng 3, 1996 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Keita Yamashita |
Đội hiện nay | Renofa Yamaguchi FC |
Năm | Đội |
2018– | Renofa Yamaguchi FC |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản |
English version Keita Yamashita
Keita Yamashita
Số áo | 24 |
---|---|
Ngày sinh | 13 tháng 3, 1996 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Keita Yamashita |
Đội hiện nay | Renofa Yamaguchi FC |
Năm | Đội |
2018– | Renofa Yamaguchi FC |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản |
Thực đơn
Keita YamashitaLiên quan
Keita, Niger Keita Fanta Keitai okimi Keita Machida Keita Tanaka Keita Ishii Keita Saito Keita Goto (cầu thủ bóng đá) Keita Hidaka Keita SugimotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Keita Yamashita